{heathenism} tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry)
ㆍ 이교의 heathen / pagan / heretical
ㆍ 그들은 이교를 믿고 있다 They believe in a heathen[pagan] religion
▷ 이교국 {a heathen country}
<집합적> {heathendom} tà giáo, giới ngoại đạo
▷ 이교도 {a heathen} người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do,thái, Cơ,ddốc hay đạo Hồi), người không văn minh; người dốt nát, ngoại đạo, không văn minh; dốt nát
{a pagan} người tà giáo; người theo đạo nhiều thần, người tối dạ, (thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần