이변 [異變] [사고] {an accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
[이상한 일] {something unusual}
[재변] {a disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
{a calamity} tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
{a catastrophe} tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
ㆍ 뜻밖의 이변을 당하다 {have an accident}
ㆍ 외국 여행 중에 그에게 이변이 일어났는지 모른다 {Something may have happened to him during his trip abroad}
ㆍ 아버지의 신변에 무슨 이변이 일어난 것이 아닌가 하고 걱정했었다 I was afraid that something had happened to[some accident had befallen] my father
ㆍ 큰 이변이 발생했다 {An extraordinary event took place}
ㆍ 작년은 기상 이변의 해였다 We had unusual weather (all) last year