이월 [移越] {a transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
(전기로부터의) {bringing forward}
(차기로의) {carrying forward}
ㆍ 이자의 이월이 있었기 때문에 원금이 늘어났다 With the transfer of the interest, the amount of the principal increased
ㆍ 이월하다 {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
(전기로부터) bring forward[over]
(차기로) carry forward[over]
ㆍ 가계비의 잔액을 다음달로 이월하다 carry forward[over] the balance from last month's household expenses
ㆍ 이번 달에는 5만 원이 이월되었다 {There was a fifty thousand won balance carried forward this month}
▷ 이월금 (전기로부터의) the balance[amount of money] brought forward