men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...), người hầu, đầy tớ (trai), cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc), quân cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một, từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành, người dân thường, quần chúng, (xem) world, (xem) about, (xem) letter, (xem) straw, người làm đủ mọi nghề, (xem) word, người quân tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng), tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác, lấy lại được bình tĩnh, tỉnh lại, bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm), lại được tự do, tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm, cung cấp người, giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác), làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên
{a mortal} chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, (từ lóng) ghê gớm, cực, (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ, vật có chết, con người,(đùa cợt) người
[인류] {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...), người hầu, đầy tớ (trai), cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc), quân cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một, từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành, người dân thường, quần chúng, (xem) world, (xem) about, (xem) letter, (xem) straw, người làm đủ mọi nghề, (xem) word, người quân tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng), tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác, lấy lại được bình tĩnh, tỉnh lại, bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm), lại được tự do, tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm, cung cấp người, giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác), làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên
{mankind} loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung)
ㆍ 인간의 human / mortal
ㆍ 인간의 탈을 쓴 악마 a demon in human shape[form]
ㆍ 인간의 존엄성 human[man's] dignity
ㆍ 지구상의 인간 {men on earth}
ㆍ 제대로 된 인간 [인격자] a man of character / [원숙한 사람] a very mature man
ㆍ 인간으로서의 약점 human weaknesses / a human weak point
ㆍ 인간은 원숭이와 다르다 {Human beings are different from apes}
ㆍ 인간은 말을 할 수 있는 유일한 동물이다 {Man is the only animal that can talk}
ㆍ 인간은 하나의 갈대에 불과하며 자연 속에서 가장 약하다 그러나 인간은 생각하는 갈대이다 (Pascal의 말) Man is but a reed, the weakest in nature, but he is thinking reed
ㆍ 인간은 죽기 마련이다 {Man is mortal}
ㆍ 그런 실수는 인간이면 다 있을 수 있는 일이다 {Such an error is very human}
ㆍ 그 침팬지는 인간과 같은 지혜를 가지고 있다 했다 {It was said that chimpanzee was as intelligent as a man}
ㆍ 그것은 인간으로서는 도저히 할 수 없는 일이다 {It is beyond human power}
ㆍ 인간만사 새옹지마 {Inscrutable are the ways of Heaven}
2 [사람의 됨됨이] {character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
{nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
{personality} nhân cách, tính cách, nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp, tính chất là người, nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao), sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân, động sản
ㆍ 그는 어떤 인간입니까 What is he like? / What sort of man he is?ㆍ 그는 인간이 되지못했다 He is ill-natured
ㆍ 그는 인간이 아주 변했다 {He is quite another man now}
/ {He is not what he used to be}
ㆍ 그에게는 인간을 보는 눈이 없다 He is a poor[no] judge of character
▷ 인간 개조 {reform in humanity}
▷ 인간계 the world (of mortals)
{the terrestrial world}
▷ 인간고 [-苦] (common) sufferings of men
{human sufferings}
{bitterness of life}
▷ 인간 공학 {human engineering}
▷ 인간 관계 {human relations}
▷ 인간 문화재 human cultural assets[properties]
▷ 인간 사회 {human society}
{the community of men}
▷ 인간 쓰레기 the dregs of society[humanity]
the scum of mankind[society]
▷ 인간애 {human love}
(인류애) {philanthropy} lòng yêu người, lòng nhân đức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện