{a lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, đại ích kỷ, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại, xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, (+ along) kéo lê, lết đi, (+ down) ngồi phệt xuống, chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay
ㆍ 이 다섯 개 법안이 일괄 상정되었다 {These five bills were brought before Congress as one lump package}
ㆍ 일괄하다 [한데 묶다] lump things together
[요약하다] {sum up}
{summarize} tóm tắt, tổng kết
ㆍ 자동차 값을 일괄하여 치르다 {pay for a car in one lump sum}
ㆍ 일괄해서 보내다 send in a bundle
ㆍ 이와 같이 다종 다양한 문제를 일괄하여 처리하기는 불가능하다 It's impossible to deal with such a variety of problems collectively
▷ 일괄 계약 {a bulk contract}
{a contract in bulk}
{a blanket contract}
▷ 일괄 구입 {a blanket purchase}
ㆍ 일용품을 일괄 구입하다 {buy daily necessities in bulk}
▷ 일괄 매매 (a) sale in bulk
{buying and selling in bulk}
▷ 일괄 사표 {a wholesale resignation}
a resignation en bloc[in a body]
▷ 일괄 소송 {a wholesale suit}
{a package suit}
▷ 일괄안[제안] a package plan[proposal]
▷ 일괄 처리 『컴퓨터』 {batch processing} (Tech) xử lý theo lô