일시 [一時]1 [한때] <부사적> {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, (xem) again, (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi, một khi, một lần
at one[a] time
ㆍ 나는 일시 전직을 진지하게 생각했었다 {At one time I seriously thought of changing jobs}
ㆍ 이 도시는 일시 수출 산업의 중심지로서 번영했다 {This town once enjoyed prosperity as the center of the export industry}
2 [동시] {one time}
{the same time}
ㆍ 일시에 at the same time / all at once / simultaneously
ㆍ 학생들이 일시에 떠들기 시작했다 {The students got noisy all at once}
ㆍ 모든 청중이 일시에 일어섰다 {Simultaneously the whole audience stood up}
ㆍ 선거의 개표가 전국에서 일시에 시작된다 {Ballot counting will begin simultaneously throughout the country}
3 [잠시] <부사적> {for a time}
{momentarily} trạng từ, ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, tí nữa, ngay bây giờ (thôi)
{temporarily}
ㆍ 그의 명성도 일시에 지나지 않았다 {His fame was only momentary}
ㆍ 산사태로 인해서 경춘선 전 구간이 일시 불통되었다 Owing to a landslide, train service was temporarily suspended on the whole of the Kyongch'unson
ㆍ 기숙사가 만원이어서 근처에서 일시 하숙하기로 했다 Since the student dormitory is full, I have decided to stay in a rooming house nearby for the time being
▷ 일시금 {a lump sum}
a one-time allowance
ㆍ 회사는 퇴직자에게 일시금을 지불한다 {The company gives an allowance in a lump sum to retiring employees}
▷ 일시 금지 조치 a moratorium
-ria, 일시s>
ㆍ 핵실험의 일시 금지 조치 {a moratorium on nuclear testing}
▷ 일시 미봉책 {a stopgap remedy}
▷ 일시 보관 {temporary custody}
ㆍ 수화물을 일시 보관시키다 check one's baggage / leave one's things at a cloakroom[checkroom]
▷ 일시 보관소 {a cloakroom} phòng giữ áo mũ, (anh) phòng vệ sinh
<美> {a checkroom} phòng gửi áo mũ, phòng giữ hành lý
<英> a left luggage office(▶ 역 등의)
▷ 일시 보관증 {a claim check}
▷ 일시불 {payment in a lump sum}
ㆍ 일시불로 지불하다 {pay in a lump sum}
▷ 일시 소득 occasional[temporary]income
▷ 일시 정지 <표지> {Stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn), điệu nói, que chặn, sào chặn, (vật lý) cái chắn sáng, (ngôn ngữ học) phụ âm tắc, (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc), (như) stop,order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, (âm nhạc) bấm (dây đàn), (hàng hải) buộc (dây) cho chặt, ngừng lại, đứng lại, (thông tục) lưu lại, ở lại, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi), (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng), (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off),(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, (từ lóng) bị ăn đạn, (xem) gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói), ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
ㆍ 철도 건널목에서 일시 정지를 하다 {stop before crossing the railroad tracks}
▷ 일시 차입금 {a floating debt} nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)
{a temporary loan}
▷ 일시 출판 {a fugitive publication}
▷ 일시 해고 {a layoff}
▷ 일시 해고 제도 {a layoff system}
일시 [日時] [날과 때] {the day and time}
[날짜와 시간] {the date and hour}
ㆍ 출발 일시 {the time and date of the departure}
ㆍ 일시는 변경[지정]할 수 없다 The date and time cannot be changed[fixed]
ㆍ 모임의 일시를 변경합니다 {We will put off the date of the meeting}