일파 [一派] [유파] {a school} đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
[파당] {a party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
denomination(큰) sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái, tiền tệ
ㆍ 김 씨 일파 Kim faction[followers / adherents]
ㆍ 일파를 세우다 create[found] a school of one's own / (종교상의) found a new sect
ㆍ 그는 젊어서 일파를 이루었다 While still young, he established[formed] a school of his own
ㆍ 감리교는 프로테스탄트의 일파이다 {The Methodists are a denomination of the Protestant church}