ㆍ 자매의[같은] {sisterly} của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em)
ㆍ 자매 같은 애정 {sisterly love}
ㆍ 자매는 몇 분입니까 How many sisters do you have?▷ 자매 결연 establishment[setting up] of sisterhood relationship[ties]
ㆍ 자매 결연을 맺다 set up sisterhood relationship
▷ 자매 기관 {sister agencies}
▷ 자매 도시 {a sister city}
ㆍ 부산은 샌프란시스코와 자매 도시이다 {Pusan is a sister city to San Francisco}
/ {Pusan and San Francisco are sister cities}
▷ 자매선 {a sister ship}
▷ 자매편 a companion volume[piece]
▷ 자매 학교 {a sister school}
▷ 자매 형제 {sisters and brothers}
▷ 자매 회사 {an affiliated company}
{an affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác), (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi), xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm), tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)