자연 [自然]1 [천연의 모습] {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
ㆍ 자연(그대로)의 {natural} (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang (con), mọc tự nhiên, dại, tuổi thọ của con người, người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần, (âm nhạc) nốt thường, (âm nhạc) dấu hoàn, người có khiếu tự nhiên (về ngành gì), điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn
ㆍ 자연을 벗하다 take nature for a friend / make a friend of[be close to] nature
ㆍ 자연을 가까이하다 commune[converse] with nature
ㆍ 우리는 자연의 품에 안겨 휴식을 취했다 <文> {We rested in the bosom of nature}
ㆍ 우리는 계곡의 놀라운 자연 경관을 즐겼다 {We enjoyed the wonderful natural view of the ravine}
ㆍ {}자연하다 {}=자연스럽다
ㆍ 자연히 {naturally} vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
{unaffectedly} xem unaffected
{spontaneously} tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn )
{automatically} tự động
ㆍ 그분 앞에서는 자연히 예의 바르게 된다 I can't help behaving properly in his presence
ㆍ 그는 과묵하니까 자연히 친구도 적다 {He is so reserved that naturally he has few friends}
2 {}=자연히 {}(☞ {}자연(自然))
▷ 자연 개조 the remodeling[reshaping] of nature
▷ 자연 건조 {natural seasoning}
▷ 자연계 the natural[physical] world
(the realm of) nature
▷ 자연 공원 {a natural park}
▷ 자연 과학 {natural science}
▷ 자연 과학자 {a natural scientist}
▷ 자연관 a view of[an outlook on] nature
▷ 자연 도태 {natural selection}
▷ 자연 로그 『數』 a natural[Napierian] logarithm
▷ 자연 묘사 (a) description of nature
▷ 자연물 {a natural object}
▷ 자연미 {natural beauty}
{the beauty of nature}
▷ 자연 발화[연소] spontaneous combustion[ignition]
▷ 자연 방사능 {natural radioactivity}
▷ 자연법 {the natural law} (Econ) Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
▷ 자연 법칙 {the law of nature}
{the natural laws}
▷ 자연 보호 protection[conservation / preservation] of nature
{protection of natural environment}
ㆍ 자연 보호 운동[단체] a conservation movement[group]
▷ 자연 보호론[주의]자 {a conservationist} người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên
▷ 자연 사회 {natural society}
▷ 자연색 {a natural color}
▷ 자연 생태 보호 지역 {a natural ecology protection area}
▷ 자연석 [-石] a living[native] rock
▷ 자연수 『數』 {a natural number}
▷ 자연 숭배 nature worship[cult]
ㆍ 자연 숭배자 {a nature worshiper}
▷ 자연시 {a nature poem}
▷ 자연 시인 {a nature poet}
▷ 자연 식품 {natural foods}
▷ {}자연 {}신교 {}[-神敎] {}=이신론
▷ 자연 신학 {natural theology}
▷ 자연 신학자 {a natural theologian}
▷ 자연 요법 {a nature cure}
{naturopathy} phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc), thiên nhiên liệu pháp
{physiotherapy} (y học) phép chữa vật lý
{physical therapy}
▷ 자연 유량 {a rate of flow}
▷ 자연은 {native silver}
▷ 자연인 a natural[an unspoiled] man[person]
▷ 자연 인류학 {physical anthropology}
▷ 자연 자원 {natural resources} (Econ) Tài nguyên thiên nhiên.+ Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do trong phạm ví những ranh giới của hoạt động của con người.
▷ 자연 재해 {a natural disaster}
▷ 자연 정복 man's mastery over nature
▷ 자연 종교 {natural religion}
naturism(자연을 숭배하는) chủ nghĩa khoả thân
▷ 자연주의 {naturalism} tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
ㆍ 자연주의자 {a naturalist} nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên
▷ 자연 증가 『法』 (재산의) {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, , sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên, (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)
ㆍ 인구의 자연 증가율 {the rate of natural population increase}
▷ 자연 증수 『經』 {an automatic increase in revenue}
▷ {}자연 {}지리학 {}=지문학
▷ 자연 철학 (고대 그리스 등의) {natural philosophy}
▷ 자연 현상 {a natural phenomenon}
▷ 자연 환경 보전법 the Nature[Natural Environment] Conservation Act