{admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, (định ngữ) (kỹ thuật) nạp
ㆍ 자인하다 acknowledge
own
{admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận
ㆍ 실패를 자인하다 acknowledge one's own failure / acknowledge oneself to have failed / admit to having[that one has] failed
ㆍ 그는 자기가 두려워하고 있음을 자인했다 {He admitted to his fears}
ㆍ 그는 패배를 자인했다 {He owned his defeat}
ㆍ 내가 그보다 한 수 아래임을 자인한다 {I acknowledge his superiority}