잠깐 <명사> {a while} lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà
{a short time} sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
<부사> just a minute[moment]
for a moment[while]
{briefly} ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
☞ 잠시ㆍ 잠깐의 momentary / brief
ㆍ 그들의 즐거운 생활은 아주 잠깐이었다 {Their happy life together lasted but a short while}
ㆍ 오래 기다렸던 휴일도 잠깐으로 끝나 버렸다 My long-awaited holiday was over in a moment[flash]
ㆍ 잠깐 사이에 마을이 완전히 변했다 {The village changed completely in a very short time}
ㆍ 잠깐만 기다려 주세요 Just a moment, please
ㆍ 잠깐 뵙고 싶은데요 May I see you for just a moment[for a (little) while]?