{twitch} (thực vật học) cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa, kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút (chân, tay), co rúm, co quắp, giật
ㆍ 그 남자는 그에게서 돈다발을 잡아채어 도망갔다 {The man snatched a bundle of notes from him and ran away}
ㆍ 오토바이를 탄 젊은 남자가 내 손[어깨]에서 핸드백을 잡아챘다 A young man on a motorcycle snatched my purse out of my hand[off my shoulder]