전구 [前驅] {a forerunner} người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
{a precursor} người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
{an outrider} người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng
{the van} (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van), chuyên chở bằng xe tải, (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim, đãi (quặng)
{the vanguard} (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong
▷ 전구 증상 prodromal[premonitory] symptoms
『醫』 {a prodrome} sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...), (y học) triệu chứng báo trước bệnh
ㆍ 이 병의 전구 증상은 똑같지 않다 This disease has no fixed prodromal[premonitory] symptoms