ㆍ 사령부에 전령을 보내다 send a messenger[a runner] to headquarters
▷ 전령병 [-兵] {an orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh, lính liên lạc, người phục vụ (ở bệnh viện quân y), công nhân quét đường
전령 [電鈴] [전종] {an electric bell} (Tech) chuông điện