{a speciality} đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, ngành chuyên môn
{a profession} nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
ㆍ …을 전업으로 하다 make a speciality of / specialize in ‥
ㆍ 이 농가는 벼농사를 전업으로 하고 있다 On this farm they concentrate on the cultivation[production] of rice
/ {This farm specializes in rice cultivation}
ㆍ 그는 화훼 재배를 전업으로 하고 있다 {He is a floriculturist by profession}