{wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân, mắt cá), nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu), (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, vặn mạnh, xoắn; giật mạnh, (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...), làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)
{wrick} sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ), làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
have[get] a sprain[wrench]
ㆍ 그는 스케이트를 타다가 발목을 접질렀다 He sprained[wrenched] his ankle while skating