{a dike} đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường, đắp đê, bảo vệ bằng đê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)
a levee(특히 홍수 방지용) buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông), đám khách, (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy, con đê, đắp đê cho
ㆍ 제방을 쌓다 build an embankment[a dike]
ㆍ 홍수로 제방이 무너졌다 The flood (waters) broke down the riverbank[levee]