조끼1 [소매 없는 옷] <美> {a vest} áo lót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng, thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
<英> {a waistcoat} áo gi lê
▷ 조끼 적삼 a sleeved vest[waistcoat]
조끼2 [손잡이가 달린 컵] {a mug} ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước, (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo, (từ lóng) học gạo (để đi thi)
{a jug} cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug), ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất, (từ lóng) giam, bỏ tù, tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug), hót (chim sơn ca...)