조류 [潮流]1 [해류] {a tide} triều, thuỷ triều, con nước, dòng nước, dòng chảy, dòng, chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận, lợi dụng cơ hội, cuốn theo, lôi cuốn, (+ over) vượt, khắc phục, đi theo thuỷ triều
a (tidal) current
ㆍ 조류가 세다 {The tide runs strong}
2 [풍조] {a tendency} xu hướng, khuynh hướng
{a current} dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...), ngược dòng, đi ngược dòng, đi theo dòng, đi xuôi dòng, hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
{a trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
ㆍ 시대 조류에 따르다[거스르다] swim with[against] the stream[current of the times]
ㆍ 시대의 조류는 거스를 수가 없다 There is no swimming[fighting] against the current[tendency] of the times