조술 [祖述] [선인의 이야기를 근본으로 하여 서술함] {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
{commentation} sự bình luận, sự chú thích, sự dẫn giải
{propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác), sự truyền bá, sự lan truyền, (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
ㆍ 조술하다 {expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa
comment
{propagate} truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...), truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác), truyền bá, lan truyền, (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), sinh sản, sinh sôi nảy nở
ㆍ 그는 스승의 설을 조술하지 않고 따로 일가견을 세웠다 Instead of following his master, he evolved a doctrine of his own
▷ 조술자 {an exponent} người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn (nhạc...), người tiêu biểu, vật tiêu biểu, (toán học) số mũ