조화 [造化] {creation} sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
{nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
{the universe} vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
ㆍ 신의 조화 work of God / divine work / providence / a miracle / the fingers of God
ㆍ 조화의 신 the Creator / the Maker[Great Artificer] (of the Universe)
ㆍ 조화의 묘를 찬양하다 sing of[<文> laud] the marvels of nature
조화 [造花] an artificial[imitation] flower
조화 [調和] {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm
{accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
{agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
(a) reconciliation sự hoà giải, sự giảng hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)
{symphony} bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
ㆍ 음의 조화 consonance[harmony] of sounds
ㆍ 신구 사상의 조화 {harmony between the old and new ideas}
ㆍ 조화가 안 되다 lack harmony / be at odds[variance] with / be out of keeping[place] with
ㆍ 조화가 잘된 배색이다 {The coloring is harmonious}
/ {The colors harmonize well}
ㆍ 그것은 그 장소의 분위기와 조화가 되지 않았다 {It was out of tune with the atmosphere of the place}
ㆍ 조화하다 harmonize
be in harmony[keeping]
match
agree[accord]
be harmonious
be consonant
go well
ㆍ 스웨터와 스커트를 조화시키다 match a sweater and skirt / match a sweater with skirt
ㆍ 사중창은 잘 조화되어 있었다[있지 않았다] The quartet(te) harmonized[didn't harmonize] well