ㆍ 소년이 종적을 감춘지 며칠 된다 {The boy has been missing from his home for some days}
종적 [縱的] {longitudinal} theo chiều dọc dọc
{lengthwise} theo chiều dọc
vertical(수직의) thẳng đứng, đứng, (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm, (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu, (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh, đường thẳng đứng, mặt phẳng thẳng đứng