종파 [宗派]1 [종교의 분파] {a denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái, tiền tệ
a (religious) sect(▶ denomination은 sect보다도 큰 경우가 많음
sect는 본산(本山)에 대한 분파를 말함) bè phái, môn phái, giáo phái
2 (지파(支派)에 대한) the main branch of a family[clan]
ㆍ 종파적(인) sectarian / denominational
ㆍ 당신은 (기독교의) 어느 종파에 속합니까 Which (Christian) denomination do you belong to?▷ 종파심 sectarianism