좌 [左] {the left} trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (Left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
{the following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây
(사상) {a leftist} (chính trị) người phái tả, (chính trị) (thuộc) phái tả
<집합적> {the left} trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (Left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
ㆍ 좌에서 우로 {from left to right}
ㆍ 좌향 좌 <구령> Left face[<英> turn]!좌 [座] a seat
[지위] {a position} vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)
{a status} địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng