[하느님] {the Lord} chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách
{God} thần, (God) Chúa, trời, thượng đế, cầu Chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy Chúa, nếu trời phù hộ, vì Chúa, có Chúa biết (để khẳng định lời thề), kinh thánh, người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều, (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng), tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)
[그리스도] {our Lord}
ㆍ 주기도문 『기독교』 the Lord's Prayer
2 [주된 부분] the chief[principal] part
{the main part}
ㆍ 누가 주가 되어 이 계획을 추진했는가 Who took the initiative[lead] in carrying out the plan?주 [朱]1 [누른빛이 섞인 붉은빛] vermilion
{Chinese red}
cinnabar (red)
2 『鑛』 {cinnabar} thủy ngân sulfua (Hgs), màu son, một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ
주 [州] [옛 행정 구획] {a province} tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (La,mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La,mã, (the provinces) cả nước trừ thủ đô, phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...), ngành (học...)
(미국의) {a state} trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)
ㆍ 미시간주 {the state of Michigan}
ㆍ 주립 대학 {a state university}
ㆍ 하와이는 1959년에 주가 되었다 {Hawaii attained statehood in}1959
ㆍ 수사는 주 전역에 걸쳐 실시됐다 {They made a statewide search}
주 [周] [둘레] {a circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý, (vật lý) mạch, (thể dục,thể thao) vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị), (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...), đi vòng quanh
ㆍ 3주하다 go[walk / run] round[<美> around] three times / make three rounds[circuits] of
주 [洲]1 [퇴적으로 이루어진 땅] {a sandbank} bãi cát
a (sand) bar
ㆍ 삼각주 {a delta} Đenta (chữ cái Hy,lạp), (vật lý) Đenta, (địa lý,địa chất) châu thổ, vùng châu thổ sông Nin
2 [대륙] {a continent} tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với nước Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa,kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
ㆍ 아시아주 {the continent of Asia}
ㆍ 오대주 {the Five continents}
주 [株]1 ☞ 주식(株式)ㆍ 구(舊)주 {old shares}
ㆍ 우량주 bluechip[gilt-edged] stocks
ㆍ 우선주 preference[preferred] shares
ㆍ 보통주 an ordinary[a common] share
ㆍ 성장주 <美> growth[special] stock / <英> a growth[special] share
ㆍ 은행주 {bank stocks}
ㆍ 인기주 active[leading / popular / favorite / glamor] stocks
ㆍ 전액 불입주 fullpaid[paid-up] stocks
ㆍ 투기주 {speculative stocks}
ㆍ 종업원주 소유 제도 a stocks-sharing plan[system] for the employees
ㆍ 주의 가격 상승[하락] a rise[fall] in shares
ㆍ 주를 사다 buy[invest in] stock(s) / buy an interest
ㆍ 석유 회사의 주를 2,000주 사다 {buy two thousand shares in an oil company}
ㆍ 주를 갖다 hold[have] shares
ㆍ 주를 처분하다 {liquidate shares}
ㆍ 주의 시세가 변동하다 {shares fluctuate in price}
ㆍ 한 주에 대해 …의 특별 배당을 받다 receive an extra dividend of ‥ a share
ㆍ 최근에 철강주가 올랐다 Steel stocks[<英> shares] have been rising[going up] of late
2 [그루] {a root} rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm, (ngôn ngữ học) gốc từ, (âm nhạc) nốt cơ bản, (kinh thánh) con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì), (xem) strike, làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...), (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) rootle, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ
ㆍ 밤나무 세 주 {three chestnut trees}
ㆍ 장미 한 주 {a rose plant}
주 [週] {a week} tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này tiếp đến tuần khác
ㆍ 금[내 / 전]주 this[next / last] week
ㆍ 2주간 two week / <英> a fortnight
ㆍ 몇 주 동안 for (many) weeks
ㆍ 주초에 {at the beginning of the week}
ㆍ 주의 중간쯤에 {at midweek}
ㆍ 지난 주의 오늘 {this day last week}
ㆍ 주단위로 하숙하다 {board by the week}
ㆍ 우리는 주 40시간 노동을 한다 We are on a forty-hour (work) week
ㆍ 내주의 오늘 와 주세요 Please come a week from today[<英> a week today]
주 [註·注] {an annotation} sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích