ㆍ 벌써 그 집을 지나온 것 같다 {We must have passed that house}
ㆍ 지금 지나온 정거장 이름은 무엇입니까 What is the name of the station we have just passed?ㆍ 기차가 자는 동안에 대전을 지나왔다 Our train passed Taejon while I was asleep
2 [겪다] {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
{go through} đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc), chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)), tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng