ㆍ …과 직각으로 at a right angle to ‥ / perpendicular[normal] to ‥
ㆍ 두 개의 선은 직각을 이루고 있다[으로 엇걸려 있다] The two lines are[meet / cross] at right angles to each other
▷ 직각 삼각형 {a right triangle}
a right-angle(d) triangle
▷ 직각선 {a perpendicular line}
▷ 직각 원기둥 {a right cylinder}
▷ 직각 원뿔 {a right circular cone}
▷ 직각자 {a square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, (toán học) vuông, bình phương, (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với; trúng, thật thà, thẳng thắn, hình vuông, quảng trường, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê,ke, ô chữ vuông, (toán học) bình phương, (từ lóng) người nệ cổ, (xem) hole, một cách chính xác, hình ma phương, (thông tục) thẳng thắn, thật thà, không vuông, (thông tục) không hoà hợp, lủng củng, (thông tục) sai, làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả (nợ), (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai), (toán học) bình phương, (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn), (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ, cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần, (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió, (như) to square off, chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh), (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác), (toán học) cầu phương hình tròn, làm một việc không thể làm được
▷ 직각추 {a right pyramid}
직각 [直覺] {intuition} trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều (hiểu qua) trực giác
{insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
ㆍ 직각적(으로) intuitive(ly) / intuitional(ly)
ㆍ 직각적으로 알다 know intuitively[by intuition]
ㆍ 직각하다 {know intuitively}
{intuit} biết qua trực giác, trực cảm
▷ 직각력 (powers of) intuition
▷ 직각설[주의] intuition(al)ism
▷ 직각주의자 {an intuitionist} (triết học) người theo thuyết trực giác