{an operative} có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, công nhân, thợ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
▷ 직공 기질 an artisan[a craftsman] spirit
▷ 직공복 {working clothes}
{overalls}
▷ 직공장 {a foreman} quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)