ㆍ 진료 신청서 작성하는 곳 <게시> {Fill out medical treatment application form here}
ㆍ 외래 환자는 이곳에서 진료를 받을 수 있음 {Diagnosis and treatment are available to outpatient here}
ㆍ 그는 지금 병원에서 폐렴의 진료를 받고 있다 He is under treatment for pneumonia in (<美> the) hospital
/ He is in (the) hospital being treated for pneumonia
ㆍ 진료하다 {give medical treatment}
{treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng
▷ 진료소 {a clinic} bệnh viện thực hành, (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh