ㆍ 왜 진작 말하지 않았니 {You might have said so then and there}
ㆍ 진작 말씀 못 드려 죄송합니다 {I apologize for not having said this before}
ㆍ 진작 갔어야 했다 {You should have gone earlier}
ㆍ 진작부터 그를 만나고 싶었었다 {I have long wanted to see him}
진작 [振作] stimulation
{rousing} sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
ㆍ 진작하다 {stir up}
{stimulate to action}
{rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...)