{sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...), không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc), uỷ mị, sướt mướt
ㆍ 눈이 녹아 질척거리는 길 a muddy road caused by melting of snow / a slushy road