{muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi
{sludgy} có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn
{slushy} lấm bùn, bùn lầy, đầy tuyết tan
{sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...), không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc), uỷ mị, sướt mướt