징1 [대야 모양의 국악기] {a gong} cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)
ㆍ 징을 울리다 {strike a gong}
ㆍ 징이 울리고 있다 {There goes the gong}
/ {The gong is sounding}
징2 [구두에 박은 쇠못] a clout (nail)
(대가리가 큰) {a hobnail} đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)
(장식용) {a stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí), núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí), Rivê, đinh tán, khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi), cột (để đóng ván làm vách), đóng đinh đầu lớn, làm núm cửa (để trang hoàng), rải khắp, dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)
ㆍ 징을 박은 장화 {hobnailed boots}
ㆍ 구두에 징을 박다 put[get] heel and toe plates on one's shoes