쭈그러지다1 [우그러져 작아지다] get pressed[squeezed] out of shape
{be crushed}
ㆍ 쭈그러진 모자 {a battered hat}
2 [쪼글쪼글해지다] {get lean}
{grow gaunt}
{wither} làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
{shrivel} làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon