2 [우그리다] {crouch} sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để tránh đòn), luồn cúi
{squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn (người), sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm, người béo lùn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện, ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi, nằm sát xuống đất (súc vật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu), đặt (ai) ngồi xổm
{bend low}
{stoop} (như) stoup, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình, (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu), cúi rạp xuống, (nghĩa bóng) hạ mình, sà xuống (diều hâu), cúi (đầu), khom (người), nghiêng (thùng rượu)
ㆍ 쭈그린 자세로 {in a squatting position}
ㆍ 몸을 쭈그리다 bend oneself low / stoop
ㆍ 범이 달려들려고 몸을 쭈그리고 있다 {A tiger is crouching for a spring}
ㆍ 난로 앞에 쭈그리고 앉아 있는 사람이 있었다 {A squat figure sat in front of the fire}