(주류의) {lees} cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn, chịu đau khổ đến cùng, lúc tuổi già sức yếu
(버캐) {scum} bọt, váng, (nghĩa bóng) cặn bã, nổi (váng); nổi (bọt); có váng, hớt (váng), hớt (bọt)
(커피 등의) {grounds}
{sediment} cặn, cáu, (địa lý,địa chất) trầm tích
{residuum} phần còn lại, (hoá học) bã, (toán học) số dư, số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm), (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội
ㆍ 커피 찌꺼기 {coffee grounds}
ㆍ 밥 찌꺼기 {residue of rice}
ㆍ 컵에 붙은 찌꺼기 {dregs left in a glass}
ㆍ 수면의 찌꺼기(버캐)를 걷어내다 {skim off the scum on the water}
ㆍ 아무 찌꺼기도 남기지 않고 다 마시다 drink[drain] ‥ to the dregs
2 [불용물] {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
{leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa
{remains} đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của người chết)
{remnants}
{leftovers}
{waste} bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
ㆍ 찌꺼기 사과 the worst of the apples
ㆍ 먹다 남긴 찌꺼기 leftovers
ㆍ 턱찌꺼기 the remnants of a good meal / the leftovers