ㆍ 그녀는 고교를 반에서 차석으로 졸업했다 {She graduated from high school second in her class}
ㆍ 그는 차석으로 입상했다 {He finished in second place}
/ He was the runner-up
▷ 차석 검사 [차장 검사] an associate[a deputy] public prosecutor
▷ 차석자 (관리 등) {an official next in rank}
{an associate} kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại