착지 [着地]1 (비행기의) (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, đầu cầu thang
ㆍ 착지하다 {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
ㆍ 비행기는 무사히 착지했다 The airplane[<英> aeroplane] has landed safely
2 (점프 등의) (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, đầu cầu thang
ㆍ 체조 선수는 멋진 착지를 보여 주었다 {The gymnast made a superb landing}
ㆍ 체조 선수는 완벽한 착지로 연기를 끝냈다 {The gymnast finished his performance with a perfect landing}
ㆍ 착지하다 {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
3 (소화물 등의) {the place of arrival}
▷ 착지불 [-拂] {payment on arrival}
ㆍ 이 소포의 송료는 착지불입니다 {Postage for this parcel is due on delivery}