창작 [創作] [새로이 만들어 냄] {creation} sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
[저작] {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
[소설 쓰기] story[fiction] writing
{a story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu sử, quá khứ (của một người), luây kàng ngốc khoành người nói dối, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học, (như) storey
<집합적> {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết
ㆍ 창작적인 creative / original
ㆍ 창작에 종사하다 engage in writing a creative[an original] work / engage in the profession of letters
ㆍ 창작을 그만두다 quit writing[penning] novels
ㆍ 창작하다 {create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
{invent} phát minh, sáng chế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện), bịa đặt (chuyện...)
[소설을 쓰다] write a novel[story]
▷ 창작가 {a creator} người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
{an originator} người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
{an author} tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
{a writer} nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết (một ngôn ngữ nào), sự tê tay vì viết nhiều
[소설가] {a novelist} người viết tiểu thuyết
a creative[story / fiction] writer
▷ 창작력 creative power[talent]
[독창력] {originality} tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo