처분 [處分] [처치] {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng
{disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{dealing} sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
{a measure} sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân
[처벌] {punishment} sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
ㆍ 쓰레기의 처분 {garbage disposal}
ㆍ 공매 처분 (disposition by) public sale
ㆍ 매각 처분 {disposition by sale}
ㆍ 부당 처분 an unwarrantable proceeding[measure]
ㆍ 체납 처분 disposition for failure to pay
ㆍ 강제 처분 {execution by legal process}
ㆍ 행정 처분을 취하다 {take an administrative measure}
ㆍ 포로는 적병의 처분에 달려 있었다 {The captive was at the mercy of the enemy soldier}
ㆍ 적당한 처분을 바랍니다 {Deal with me as you think fit}
ㆍ 처분하다 {dispose of}
{deal with}
make a clearance of
ㆍ 토지[재산]를 처분하다 dispose of one's land[property]
ㆍ 쓰레기를 처분하다 get rid of junks / make a clean sweep of old stuffs
ㆍ 위반자를 엄중히[관대히] 처분하다 deal with an offender severely[leniently]
ㆍ 그 죄 지은 학생을 어떻게 처분할까요 What shall we do with the guilty boy?▷ 처분품 clearance goods