{fortune} vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, lính đánh thuê, có gan thì làm giàu, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra
[귀중함] {pricelessness}
ㆍ 일확 천금 making a big fortune with one swoop[at one stroke]
ㆍ 천금을 주고도 사지 못할 물건 {an invaluable article}
ㆍ 일확 천금을 꿈꾸다 {dream of making a fortune at one stroke}
ㆍ 천금의 값어치가 있다 {be priceless}
ㆍ 남아 일언은 중천금 {A word of honor is as good as a bond}
ㆍ 우리에게는 일각이 천금이었다 We had a truly wonderful time (,which passed all too soon)