청정 [淸淨] {purity} sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng (ngôn ngữ...)
{cleanness} sự sạch sẽ, sự trong sạch
{cleanliness} tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ
ㆍ 청정 결백한 마음 {a pure and undefiled heart}
ㆍ 청정 순박한 처녀 {a pure and innocent girl}
ㆍ 청정하다 {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)
{clean} sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật, có thể ăn thịt được, sạch như chùi, cách ăn nói nhã nhặn, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc, không dính líu gì về việc đó, (xem) breast, quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ, (xem) heel, sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch, hoàn toàn, hẳn, sạch, sạch sẽ, lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...), cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ, hoàn thành công việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn, nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
{stainless} không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi), không gỉ (kim loại)
{undefiled} không có vết nhơ, không bị ô uế; trong sạch, tinh khiết
{immaculate} tinh khiết, trong trắng, không vết, (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì, (sinh vật học) không có đốm, không có vết, (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma,ri)
ㆍ 청정한 공기 pure, fresh air
ㆍ 청정하게 하다 purify / cleanse
ㆍ 청정히 {purely} hoàn toàn, chỉ là, trong, trong sạch; trong trắng
{cleanly} sạch, sạch sẽ, ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ
{immaculately} xem immaculate
{stainlessly}
▷ 청정액 a cleaning solution[fluid]
▷ 청정 야채 {clean vegetables}
▷ 청정 재배 parasite-free cultivation
sanitary[germ-free] culture
[수경법] {hydroponics} thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng)
▷ 청정제 {a purifier} người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế
{a detergent} để làm sạch; để tẩy, (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy