{audition} sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), tổ chức một buổi hát thử giọng
『라디오』 listening-in
ㆍ 라디오 청취자 a radio[wireless] listener / a radio audience / a listener-in
ㆍ 청취력 시험 a test in listening comprehension / an aural comprehension test
ㆍ 청취하다 [듣다] {listen to}
{hear} nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó
(라디오를) listen (in)
ㆍ 라디오를 청취하다 {listen to the radio}
ㆍ 증언을 청취하다 {hear evidence}
ㆍ 무선 전신을 청취하다 {pick up a wireless message}
ㆍ 위원회는 그에게서 사정을 청취했다 The committee heard what he had to say (for himself)[his explanation of the matter]
▷ 청취료 a (radio) listener's fee
▷ 청취 시험 {a hearing test}
{an audition} sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), tổ chức một buổi hát thử giọng