ㆍ 체험하다 {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (: that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
{undergo} chịu, bị, trải qua
{go through} đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc), chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)), tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng
ㆍ 직접 체험하다 gain one's experience at first hand
ㆍ 큰 어려움을 체험하다 undergo[experience / go through] great hardships
ㆍ 감옥 생활을 체험하다 {experience prison life}
▷ 체험담 the story of one's experiences
talk of one's personal experiences
ㆍ 유럽에서의 체험담을 말씀해 주세요 {Tell us about your experiences in Europe}