ㆍ 초병을 세우다 set up a sentry / picket / post[station] a guard
ㆍ 초병을 교대하다 {relieve a sentry}
▷ 초병 근무 sentry[guard] duty
▷ 초병선 {a sentry line}
{a cordon} dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon), dây kim tuyến (đeo ở vai...), (kiến trúc) gờ đầu tường, cây ăn quả xén trụi cành
초병 [醋甁] {a vinegar bottle}
▷ 초병 마개 <비유> {a person with repulsive and nauseous manners}