{an effigy} hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm
{an image} hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
ㆍ 자기 초상을 그리게 하다 have one's portrait painted
ㆍ 그녀는 앉아 초상을 그리게 하고 있다 {She is sitting for her portrait}