초출 [抄出] {extraction} sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú, (toán học) phép khai (căn), (hoá học) sự chiết, dòng giống, nguồn gốc, tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)
{excerption} sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích
{selection} sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc
ㆍ 초출하다 extract
excerpt
select
make an extract
초출 [初出] the first appearance
▷ 초출 사과[참외] the first supply of apples[melons]
the earliest apples[melons] of the season
초출 [超出] {excellence} sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
{preeminence} sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác
{prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc