▷ 총렵가 {a hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting,watch)
{a huntsman} người đi săn, người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)
{a sportsman} người thích thể thao; nhà thể thao, người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn, người trung thực; người có dũng khí