추기경 [樞機卿] 『가톨릭』 {a cardinal} chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, đỏ thắm, bốn phương, giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y, màu đỏ thắm, (như) cardinal,bird
▷ 추기경 회의 {a consistory} (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng), toà án tôn giáo