충격 [衝擊] {an impact} sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào, va mạnh vào, chạm mạnh vào, va mạnh, chạm mạnh, tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
{a shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù
{an impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực
{percussion} sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng), (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)
ㆍ 세상에 충격을 준 흉악한 범죄 {an atrocious crime which shook the world}
ㆍ 충격적인 {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt, (thông tục) xấu không thể chịu được
ㆍ 충격적인 사건 {a shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù
ㆍ 그에게는 충격이 너무 심했다 {The shock was too much for him}
/ {He took it harder than we expected}
ㆍ 충돌의 충격으로 오토바이에서 내던져졌다 The shock[impact] of the collision threw me off the motorcycle
ㆍ 나는 그 소식을 듣고 충격을 받았다 {I was shocked by the news}
ㆍ 그의 죽음은 전 세계에 충격을 주었다 {His death shocked the whole world}
ㆍ 나는 그 그림에서 강한 충격을 받았다 {That painting had a great impact on me}
ㆍ 폭발의 충격으로 집이 흔들렸다 {The house was shaken by the shock of the explosion}
ㆍ 아들의 죽음이 그에게 확실히 충격을 준 듯하다 {The death of his son has definitely told on him}
/ The loss of his son seems to have hit him hard[really affected him]
▷ 충격량 [-量] 『理』 {an impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực
▷ 충격력 {shock power}
▷ 충격 부대 {shock troops}
▷ 충격 시험 an impact[a percussion] test
▷ 충격 실속 [-失速] 『空』 {a shock stall}
▷ 충격 요법 shock therapy[treatment]
▷ 충격음 {a crashing sound}
▷ 충격 전류 an impulse[impulsive] current (of electricity)
▷ 충격파 {a shock wave}
ㆍ 그의 발표는 정계에 충격파를 일으켰다 {His announcement sent shock waves through the political world}